Hạt Long Thành
77. Gh. Bác Ái. Sth: 587. Đc: ấp Phước Hoà, xã Long Phước, Long Thành, ĐN.
78. Gx. Bình Sơn. Sth: 1.256. Đc: xã Bình Sơn, Long Thành, ĐN.
79. Gx. Cẩm Đường. Sth: 2.761. Đc: xã Cẩm Đường, Long Thành, ĐN.
80. Gx. Hiền Đức. Sth: 1.370. Đc: ấp Hiền Đức, xã Phước Thái, Long Thành, ĐN.
81. Gx. Hiền Hoà. Sth: 4.901. Đc: ấp Hiền Hoà, xã Phước Thái, Long Thành, ĐN.
82. Gx. Liên Kim Sơn. Sth: 1.475. Đc: K. Liên Kim Sơn, Ttr. Long Thành, Long Thành, ĐN.
83. Gh. Long Đức 1. Sth: 632. Đc: ấp Long Đức 1, xã Tam Phước, Long Thành, ĐN.
84. Gh. Long Đức 2. Sth: 424. Đc: ấp Long Đức 2, xã Tam Phước, Long Thành, ĐN.
85. Gx. Long Phước. Sth: 748. Đc: ấp 5, xã Long Phước, Long Thành, ĐN.
86. Gx. Long Thành. Sth: 1.542. Đc: ấp Phước Thuận, Ttr. Long Thành, Long Thành, ĐN.
87. Gx. Tân Hiệp. Sth: 3.361. Đc: xã Tân Hiệp, Long Thành, ĐN.
88. Gh. Sĩ Phước. Sth: 436. Đc: đội 3, Long Thành, ĐN.
89. Gx. Tân Cang. Sth: 939. Đc: ấp Tân Cang, xã Phước Tân, Long Thành, ĐN.
90. Gx. Thái Lạc. Sth: 2.250. Đc: ấp 4, xã Long An, Long Thành, ĐN.
91. Gh. Thánh Giuse. Sth: 1.743. Đc: xã Bàu Cạn, Long Thành, ĐN.
92. Gh. Thánh Phaolô. Sth: 1.659. Đc: xã Bàu Cạn, Long Thành, ĐN.
93. Gh. Thánh Linh. Sth: 927. Đc: NT. Thái Hiệp Thành, xã Bàu Cạn, Long Thành, ĐN.
94. Gh. Thành Tâm. Sth : 1.679. Đc: thôn 11, xã Suối Trầu, Long Thành, ĐN.
95. Gx. Thành Tín. Sth: 2.350. Đc: Suối Quýt, xã Cẩm Đường, Long Thành, ĐN.
96. Gh. Thành Đức. Sth: 571. Đc: xã Suối Trầu, Long Thành, ĐN.
97. Gx. Thiên Bình. Sth: 1.001. Đc: ấp Thiên Bình, xã Tam Phước, Long Thành, ĐN.
98. Gx. Thiên Phước. Sth: 3.343. Đc: ấp Tân Mai 2, xã Phước Tân, Long Thành, ĐN.
99. Gh. Thiên Trợ. Đc: Làng Cùi, xã Phước Tân, Long Thành, ĐN
100. Gh. Truyền Tin. Sth: 853. Đc: xã Bàu Cạn, Long Thành, ĐN.
101. Gx. Văn Hải. Sth: 3.342. Đc: Khu Văn Hải, Ttr. Long Thành, Long Thành, ĐN.
102. Gh. Bình Minh. Sth: 134. Đc: xã Tân Hiệp, Long Thành, ĐN.
103. Gx. Thiên Ân. Sth: 895. Đc: xã Bàu Cạn, Long Thành, ĐN.
104. Gh. Martinô. Sth: 537. Đc: ấp 7, xã Phước Bình, Long Thành, ĐN.
Hạt Phú Thịnh
105. Gx. Bắc Hoà. Sth: 2.751. Đc: ấp Bắc Hoà, xã Bắc Sơn, Trảng Bom, ĐN.
106. Gx. Bùi Chu. Sth: 8.440. Đc: ấp Bùi Chu, xã Bắc Sơn, Trảng Bom, ĐN.
107. Gx. Đồng Phát. Sth: 3.000. Đc: khu A Quảng Phát, xã Quảng Tiến, Trảng Bom, ĐN.
108. Gx. Giang Điền. Sth: 3.441. Đc: xã Giang Điền, Trảng Bom, ĐN.
109. Gx. Phú Sơn. Sth: 1.045. Đc: ấp Phú Sơn, xã Bắc Sơn, Trảng Bom, ĐN.
110. Gx. Quảng Biên. Sth: 3.985. Đc: ấp Quảng Biên, xã Quảng Tiến, Trảng Bom, ĐN.
111. Gx. Tân Bắc. Sth: 3.909. Đc: ấp Tân Bắc, xã Bình Minh, Trảng Bom, ĐN.
112. Gx. Tân Bình. Sth: 4.296. Đc: ấp Tân Bình, xã Bình Minh, Trảng Bom, ĐN.
113. Gx. Tân Thành. Sth: 1.075. Đc: ấp Tân Thành, xã Bắc Sơn, Trảng Bom, ĐN.
114. Gh. Thuận An. Sth: 2.226. Đc: KP.6, Ttr. Vĩnh An, Vĩnh Cửu, ĐN.
115. Gx. Thiện An. Sth: 3.308. Đc: KP.2, Ttr. Vĩnh An, Vĩnh Cửu, ĐN.
116. Gx. Thạch An. Sth: 4.092. Đc: KP. 2, xã Vĩnh Tân, Vĩnh Cửu, ĐN.
117. Gx. Trà Cổ. Sth: 6.665. Đc: ấp Trà Cổ 1, xã Bình Minh, Trảng Bom, ĐN.
118. Gx. Vườn Ngô. Sth: 2.109. Đc: ấp Tân Phát, xã Đồi 61, Trảng Bom, ĐN.
119. Gx. Xuân An. Sth: 1.802. Đc: ấp 3, xã An Viễn, Trảng Bom, ĐN.
120. Gx. Xuân Thịnh. Sth: 1.879. Đc: xã Đồi 61, Trảng Bom, ĐN.
121. Gh. Bùi Đệ. Sth: 3.621. Đc: ấp Sông Mây, xã Bắc Sơn, Trảng Bom, ĐN.
122. Gx. Phú Lý. Sth: 3.341. Đc: xã Phú Lý, Vĩnh Cửu, ĐN.
Hạt Phước Lý
123. Gx. Bắc Minh. Sth: 2.500. Đc: ấp Sơn Hà, xã Vĩnh Thanh, Nhơn Trạch, ĐN.
124. Gx. Bắc Thần. Sth: 2.931. Đc: ấp Hoà Bình, xã Vĩnh Thanh, Nhơn Trạch, ĐN.
125. Gx. Đại Điền. Sth: 763. Đc: ấp Đại Thắng, xã Vĩnh Thanh, Nhơn Trạch, ĐN.
126. Gx. Nghĩa Hiệp. Sth: 733. Đc: ấp Thống Nhất, xã Vĩnh Thanh, Nhơn Trạch, ĐN.
127. Gx. Nghĩa Mỹ. Sth: 1.034. Đc: ấp Nhất Trí, xã Vĩnh Thanh, Nhơn Trạch, ĐN.
128. Gx. Nghĩa Yên. Sth: 1.598. Đc: ấp Vĩnh Cửu, xã Vĩnh Thanh, Nhơn Trạch, ĐN.
129. Gx. Phước Khánh. Sth: 1.445. Đc: ấp 1, xã Phước Khánh, Nhơn Trạch, ĐN.
130. Gx. Phước Lý. Sth: 1.504. Đc: ấp Phước Lý, xã Đại Phước, Nhơn Trạch, ĐN.
131. Gx. Thị Cầu. Sth: 431. Đc: ấp Thị Cầu, xã Phú Đông, Nhơn Trạch, ĐN.
132. Gx. Thiết Nham. Sth: 1.455. Đc: ấp Đoàn Kết, xã Vĩnh Thanh, Nhơn Trạch, ĐN.
133. Gx. Vĩnh Phước. Sth: 1.678. Đc: ấp Thành Công, xã Vĩnh Thanh, Nhơn Trạch, ĐN.
134. Gx. Mỹ Hội. Sth: 1.319. Đc: xã Phú Hội, Nhơn Trạch, Đồng Nai.
135. Gh. Tân Tường. Sth: 253. Đc: ấp Bình Phú I, xã Long Tân, Nhơn Trạch, ĐN.
Hạt Phương Lâm
136. Gx. Bình Lâm. Sth: 11.357. Đc: xã Phú Bình, Tân Phú, ĐN.
137. Gx. Đồng Hiệp. Sth: 4.506. Đc: xã Phú Điền, Tân Phú, ĐN.
138. Gx. Kim Lâm. Sth: 3.245. Đc: ấp Phú Lợi, xã Phú Trung, Tân Phú, ĐN.
139. Gh. Mai Lâm. Đc: xã Phú Bình, Tân Phú, ĐN.
140. Gx. Ngọc Lâm. Sth: 16.565. Đc: ấp Ngọc Lâm 2, xã Phú Xuân, Tân Phú, ĐN.
141. Gh. Xuân Lâm. Sth: 2.080. Đc: xã Phú An, Tân Phú, ĐN.
142. Gx. Phú Lâm. Sth: 7.169. Đc: ấp Phú Lâm, xã Phú Sơn, Tân Phú, ĐN.
143. Gx. Phương Lâm. Sth: 12.874. Đc: 110 Thanh Thọ 2, xã Phú Lâm, Tân Phú, ĐN.
144. Gx. Quang Lâm. Sth: 4.477. Đc: ấp Thanh Sơn, xã Thanh Sơn, Tân Phú, ĐN.
145. Gx. Thạch Lâm. Sth: 5.733. Đc: ấp 4, xã Phú Lập, Tân Phú, ĐN.
146. Gx. Thọ Lâm. Sth: 7.451. Đc: ấp Thọ Lâm 1, xã Phú Thanh, Tân Phú, ĐN.
147. Gx. Trúc Lâm. Sth: 2.024. Đc: ấp Thanh Thọ 3, xã Phú Lâm, Tân Phú, ĐN.
Hạt Tân Mai
148. Gx. Bình An. Sth: 2.672. Đc: KP.2, P. An Bình, Biên Hoà, ĐN.
149. Gx. Bùi Đức. Sth: 3.798. Đc: KP.3, P. Tam Hoà, Biên Hoà, ĐN.
150. Gx. Bùi Hiệp. Sth: 3.419. Đc: KP.1, P. Tam Hiệp, Biên Hoà, ĐN.
151. Gx. Bùi Thái. Sth: 8.642. Đc: KP.2, P. Tam Hoà, Biên Hoà, ĐN.
152. Gx. Bùi Hưng. Sth: 1.469. Đc: 200/200 KP.9, P. Tam Hiệp, Biên Hoà, ĐN.
153. Gx. Bùi Thượng. Sth: 2.579. Đc: 5/9 KP.2, P. Tam Hoà, Biên Hoà, ĐN.
154. Gx. Bùi Vĩnh. Sth: 4.058. Đc: KP.3, P. Tam Hiệp, Biên Hoà, ĐN.
155. Gx. Đa Minh. Sth: 3.695. Đc: KP.5, P. Tam Hiệp, Biên Hoà, ĐN.
156. Gx. Gia Viên. Sth: 2.027. Đc: KP.5, P. Tân Hiệp, Biên Hoà, ĐN.
157. Gh. Tân Bắc. Sth: 890. KP.3, P. An Bình, Biên Hoà, ĐN.
158. Gx. Tân Mai. Sth: 12.387. Đc: P. Tân Mai, Biên Hoà, ĐN.
159. Gx. Thánh Giuse. Sth: 4.697. Đc: KP.1 và 2, P. Bình Đa, Biên Hoà, ĐN.
160. Gx. Xuân Hoà. Sth: 1.690. Đc: KP.7, P. Tam Hiệp, Biên Hoà, ĐN.
161. Gx. Trinh Vương. Sth: 1.065. Đc: P. Tam Hoà, Biên Hoà, ĐN.
162. Gx. Tân Lộc. Sth: 2.327. Đc: KP.1, P. Tân Mai, Biên Hoà, ĐN.
Hạt Túc Trưng
163. Gx. Định Quán. Sth: 9.856. Đc: Ttr. Định Quán, Định Quán, ĐN.
164. Gh. Đức Thắng. Sth: 1.926. Đc: ấp Đức Thắng 2, xã Túc Trưng, Định Quán, ĐN.
165. Gh. Hiệp Nhất. Sth: 1.961. Đc: ấp Bến Nôm 2, xã Phú Cường, Định Quán, ĐN.
166. Gx. La Ngà. Sth: 8.573. Đc: ấp 1, xã Phú Ngọc, Định Quán, ĐN.
167. Gx. Suối Nho. Sth: 9.230. Đc: ấp 4, xã Suối Nho, Định Quán, ĐN.
168. Gx. Tam Phú. Sth: 3.291. Đc: ấp Đồn Điền, xã Túc Trưng, Định Quán, ĐN.
169. Gx. Thánh Mẫu. Sth: 2.405. Đc: ấp Tam Bung, xã Phú Cường, Định Quán, ĐN.
170. Gx. Thống Nhất. Sth: 6.100. Đc: ấp Thống Nhất, xã Phú Cường, Định Quán, ĐN.
171. Gh. Trung Hiếu. Sth: 740. Đc: ấp Hiệp Nghĩa, Ttr. Định Quán, ĐN.
172. Gx. Túc Trưng. Sth: 4.531. Đc: ấp Thái Hoà 1, xã Phú Túc, Định Quán, ĐN.
173. Gh. Kitô Vua. Sth: 420. Đc: ấp Tân Lập, xã Phú Túc, Định Quán, ĐN.
174. Gh. Vĩnh An. Sth: 1.334. Đc: ấp Vĩnh An, xã La Ngà, Định Quán, ĐN.
175. Gh. Nagoa. Sth: 3.600. Đc: xã Suối Nho, Định Quán, ĐN.
176. Gh. Gia Canh. Sth: 3.142. Đc: xã Gia Canh, Định Quán, ĐN.
177. Gx. Phú Dòng. Sth: 995. Đc: xã Phú Cường, Định Quán, ĐN.
178. Gh. Phú Thiện. Sth: 1.153. Đc: xã La Ngà, Định Quán, ĐN.
179. Gh. Ngọc Thanh. Sth: 1.327. Đc: xã Ngọc Định, Định Quán, ĐN.
Hạt Xuân Lộc
180. Gx. An Lộc. Sth: 2.135. Đc: xã Xuân Lập, Tx. Long Khánh, ĐN.
181. Gx. Bảo Thị. Sth: 2.543. Đc: ấp Bảo Thị, xã Xuân Định, Xuân Lộc, ĐN.
182. Gx. Tân Phú. Sth: 1.875. Đc: 183 P. Xuân Thanh, Tx. Long Khánh, ĐN.
183. Gx. Bảo Vinh. Sth: 940. Đc: ấp Bảo Vinh B, xã Bảo Vinh, Tx. Long Khánh, ĐN.
184. Gh. Bình Hoà. Sth: 1.930. Đc: ấp Bình Hoà, xã Xuân Phú, Xuân Lộc, ĐN.
185. Gh. Cáp Rang. Sth: 845. Đc: ấp Cáp Rang, xã Suối Tre, Tx. Long Khánh, ĐN.
186. Gx. Cẩm Tân. Sth: 2.428. Đc: ấp Phong Lập, xã Xuân Tân, Tx. Long Khánh, ĐN.
187. Gx. Duyên Lãng. Sth: 3.513. Đc: ấp Nhân Nghĩa, xã Nhân Nghĩa, Cẩm Mỹ, ĐN.
188. Gx. Đồng Tâm. Sth: 2.850. Đc: ấp 1, xã Xuân Tâm, Xuân Lộc, ĐN.
189. Gh. Gia Lào. Sth: 2.265. Đc: ấp Gia Lào, xã Suối Cao, Xuân Lộc, ĐN.
190. Gh. Hàng Gòn. Sth: 1.487. Đc: xã Hàng Gòn, Tx. Long Khánh, ĐN.
191. Gx. Hiệp Lực. Sth: 5.961. Đc: ấp 3, xã Xuân Tâm, Xuân Lộc, ĐN.
192. Gx. Hồng Ân. Sth: 4.403. Đc: Ttr. Sông Ray, Cẩm Mỹ, ĐN.
193. Gx. Long Thuận. Sth: 6.336. Đc: ấp 1, xã Xuân Hưng, Xuân Lộc, ĐN.
194. Gx. Nam Hà. Sth: 3.600. Đc: ấp Nam Hà, xã Xuân Bảo, Cẩm Mỹ, ĐN.
195. Gx. Núi Đỏ. Sth: 2.216. Đc: ấp Núi Đỏ, xã Bàu Sen, Tx. Long Khánh, ĐN.
196. Gx. Núi Tung. Sth: 1.878. Đc: ấp Núi Tung, xã Suối Tre, Tx. Long Khánh, ĐN.
197. Gx. Quảng Xuân. Sth: 2.278. Đc: ấp 3, xã Xuân Hưng, Xuân Lộc, ĐN.
198. Gx. Russeykeo. Sth: 6.021. Đc: ấp Việt Kiều, xã Xuân Hiệp, Xuân Lộc, ĐN.
199. Gx. Suối Cát. Sth: 5.543. Đc: ấp Tam Hiệp, xã Xuân Hiệp, Xuân Lộc, ĐN.
200. Gx. Suối Tre. Sth: 1.070. Đc: ấp Suối Tre, xã Suối Tre, Tx. Long Khánh, ĐN.
201. Gx. Tam Thái. Sth: 6.636. Đc: Khu 5, Ttr. Gia Ray, Xuân Lộc, ĐN.
202. Gx. Xuân Bắc. Sth: 9.517. Đc: xã Xuân Bắc, Xuân Lộc, ĐN.
203. Gx. Tín Nghĩa. Sth: 2.269. Đc: ấp Tín Nghĩa, xã Xuân Thiện, Thống Nhất, ĐN.
204. Gh. Tân Hữu. Sth: 2.093. Đc: ấp Tân Hữu, xã Xuân Thành, Xuân Lộc, ĐN.
205. Gx. Tân Xuân. Sth: 1.349. Đc: P. Xuân Thanh, Tx. Long Khánh, ĐN.
206. Gx. Thái Xuân. Sth: 4.929. Đc: ấp Bảo Định, xã Xuân Định, Xuân Lộc, ĐN.
207. Gx. Thánh Gia. Sth: 4.165. Đc: ấp Bình Tân, xã Xuân Phú, Xuân Lộc, ĐN.
208. Gx. Xuân Thành. Sth: 971. Đc: ấp Tân Hợp, xã Xuân Thành, Xuân Lộc, ĐN.
209. Gx. Xuân Khánh. Sth: 3.815. Đc: P. Xuân Bình, Tx. Long Khánh, ĐN.
210. Gx. Thọ Lộc. Sth: 4.001. Đc: ấp Thọ Lộc, xã Xuân Thọ, Xuân Lộc, ĐN.
211. Gx. Trung Ngãi. Sth: 5.150. Đc: ấp 2, xã Xuân Tâm, Xuân Lộc, ĐN.
212. Gh. Xuân Bảo. Sth: 720. Đc: ấp Tân Bình, xã Bảo Bình, Xuân Lộc, ĐN.
213. Gx. Xuân Bình. Sth: 7.041. Đc: ấp Hoà Hợp, xã Bảo Hoà, Xuân Lộc, ĐN.
214. Gx. Xuân Đông. Sth: 3.881. Đc: xã Xuân Đông, Cẩm Mỹ, ĐN.
215. Gx. Xuân Đường. Sth: 4.808. Đc: ấp 1, xã Xuân Đường, Cẩm Mỹ, ĐN.
216. Gh. Bàu Cối. Sth: 763. Đc: xã Bảo Quang, Tx. Long Khánh, ĐN.
217. Gh. Hoàn Quân. Sth: 680. Đc : xã Long Giao, Cẩm Mỹ, ĐN.
218. Gh. Xuân Nhạn. Sth: 1.036. Đc: xã Sông Nhạn, Cẩm Mỹ, ĐN.
219. Gh. Suối Cả. Sth: 1.400. Đc: ấp 2, xã Xuân Đường, Cẩm Mỹ, ĐN.
220. Gh. Tân Lập. Đc: xã Xuân Lập, Tx. Long Khánh, ĐN.
221. Gh. Thừa Đức. Sth: 2.816. Đc: ấp 4, xã Thừa Đức, Cẩm Mỹ, ĐN.
222. Gh. Xuân Triệu. Sth: 1.767. Đc: làng 2, xã Sông Nhạn, Cẩm Mỹ, ĐN.
223. Gx. Xuân Lộc. Sth: 6.977. Đc: L44 Hùng Vương, Ttr. Xuân Lộc, H. Long Khánh, ĐN.
224. Gx. Xuân Quế. Sth: 2.654. Đc: ấp 1, xã Xuân Quế, Cẩm Mỹ, ĐN.
225. Gh. Xuân Tây. Sth: 1.068. Đc: xã Xuân Tây, Cẩm Mỹ, ĐN.
226. Gh. Lang Minh. Sth: 1.545. Đc: xã Lang Minh, Xuân Lộc, ĐN.
227. Gx. Xuân Mỹ. Sth: 2.100. Đc: xã Xuân Mỹ, Cẩm Mỹ, ĐN.